+ Sử dụng để hiện thị các tín hiệu của hệ thống tủ bảng Điện Công Nghiệp như:
– báo pha.
– báo lỗi.
– Sự cố có thể tác động trực tiếp làm thay đổi tình trạng của Đèn báo.
+ Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian, độ dày của tiếp điểm phụ chỉ là: 10mm
+ Khối tiếp điểm phụ có thể tháo rời và lắp đặt dễ dàng.
+ Đèn báo pha có độ sáng cao và góc nhìn rất rộng.
+ Vật liệu trên bề mặt thiết bị được thiết kế để giảm khả năng phản xạ ánh sáng bên ngoài
2. Tiêu chuẩn bảo vệ:
+ Mặt trước tủ IP 65 ( IEC 60529)
+ Mặt sau tủ IP 20 ( IEC 60529)
Đặc biệt Tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn UL508, CSA C22.2 No. 14, EN 60947-1, EN 60947-5-1GB 14048. 5
3. Giới thiệu về khối tiếp điểm phụ:
Click ngay để xem giá và mua hàng
Hình ảnh |
Điện áp cung cấp |
600V |
||||
|
Dòng điện cung cấp |
10A |
||||
Điện áp hoạt động |
24A |
120V |
240V |
380V |
||
AC 50/60Hz |
Tải điện trở( AC-12) |
10A |
10A |
6A |
2A |
|
AC 50/60Hz |
Tải cảm ứng( AC-15) |
10A |
6A |
3A |
1.9A |
|
DC |
Tải điện trở( AC-12) |
8A |
2.2A |
1.1A |
– |
|
DC |
Tải cảm ứng( AC-15) |
4A |
1.1A |
0.55A |
– |
4. Bóng đèn LED:
Click ngay để xem giá và mua hàng
Hình ảnh |
Thứ tự |
Dãy điện áp |
Dãy dòng điện |
Mã màu |
|
LSED-6 |
6V AC/DC |
10mA( A, R, Y)
7mA( G, PW, S)
|
A ( Cam)
G ( Xanh)
Y ( Vàng)
S ( Xanh da trời)
PW ( Trắng sáng)
R (Đỏ)
|
LSED-1 |
12V AC/DC |
14mA( A, R, Y)
13mA( G, PW, S)
|
||
LSED-2 |
24V AC/DC |
14mA( A, R, Y)
13mA( G, PW, S)
|
||
LSED-H |
110V AC/DC |
5.5mA |
||
LSED-M3 |
230/240V AC/DC |
2.7mA |
5.Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ hoạt động
|
-20 C TO +55 C |
Độ ẩm
|
40 đến 85% RH |
Tiêu chuẩn bảo vệ
|
Mặt trước tủ IP 65 ( IEC 60529) Mặt sau tủ IP 20 ( IEC 60529) |
Số lần đóng mở cơ ( thấp nhất)
|
250,000 ( tiếp điểm đơn) |
Số lần đóng mở điện ( thấp nhất)
|
100,000 ( tiếp điểm đơn) |
Công tắc nhấn khẩn cấp:
Click ngay để xem giá và mua hàng
Pushlock Pull/ Turn Reset
Mô tả |
Tiếp điểm |
Mã hàng |
Màu |
|
1NC |
YW1B-V4E01R |
Chỉ có màu đỏ |
2NC |
YW1B-V4E02R |
||
3NC |
YW1B-V4E03R |
||
1NC + 1NO |
YW1B-V4E11R |
||
1NC + 2NO |
YW1B-V4E12R |
♦ NC: Normal Close ( Tiếp điểm thường đóng)
♦NO: Normal Open ( Tiếp điểm thường mở)
Kích thước thưc
Nút nhấn không đèn:
Click để xem giá và mua hàng
Loại |
Kiểu hoạt động |
Tiếp điểm |
Mã hàng |
(1)Bảng màu |
|
Nhấn nhả |
1NO |
YW1B-M1E10 (1) |
B ( Đen)
G ( Xanh)
R ( Đỏ)
S (Xanh da trời)
W ( Trắng)
Y ( Vàng)
|
2NO |
YW1B-M1E20 (1) |
|||
2NC |
YW1B-M1E02 (1) |
|||
1NO+ 1NC |
YW1B-M1E11 (1) |
|||
3NO |
YW1B-M1E30 (1) |
|||
2NO+ 1NC |
YW1B-M1E21 (1) |
|||
Nhấn giữ |
1NO |
YW1B-A1E10 (1) |
||
2NO |
YW1B-A1E20 (1) |
|||
2NC |
YW1B-A1E02 (1) |
|||
1NO+ 1NC |
YW1B-A1E11 (1) |
|||
3NO |
YW1B-A1E30 (1) |
|||
2NO+ 1NC |
YW1B-A1E21 (1) |
♦ NC: Normal Close ( Tiếp điểm thường đóng)
♦NO: Normal Open ( Tiếp điểm thường mở)
Kích thước thực:
Nút nhấn có đèn:
Click để xem giá và mua hàng
Hình ảnh |
Loại bóng đèn |
Kiểu hoạt động |
(2)Điện áp |
Tiếp điểm |
Mã hàng |
(3)Bảng màu |
Loại lồi |
||||||
|
Bóng Led |
Nhấn nhả |
2( 6V AC/DC)
3( 12V AC/DC)
4( 24V AC/DC)
H( 110V AC/DC)
M3( 230/240V AC/DC)
|
1NO |
YW1L-M2E10Q(2)(3) |
B ( Đen)
G ( Xanh)
R ( Đỏ)
S (Xanh da trời)
W ( Trắng)
Y ( Vàng)
Tích hợp sẵn bóng
Led: LSED-(2)(3)
|
1NC |
YW1L-M2E01Q(2)(3) |
|||||
2NO |
YW1L-M2E20Q(2)(3) |
|||||
1NO-1NC |
YW1L-M2E11Q(2)(3) |
|||||
2NC |
YW1L-M2E02Q(2)(3) |
|||||
Bóng đèn sợi tóc |
Nhấn giữ |
1NO |
YW1L-A2E10Q(2)(3) |
|||
1NC |
YW1L-A2E01Q(2)(3) |
|||||
2NO |
YW1L-A2E20Q(2)(3) |
|||||
1NO-1NC |
YW1L-A2E11Q(2)(3) |
|||||
2NC |
YW1L-A2E02Q(2)(3) |
|||||
Loại phẳng |
||||||
|
Bóng Led |
Nhấn nhả |
2( 6V AC/DC)
3( 12V AC/DC)
4( 24V AC/DC)
H( 110V AC/DC)
M3 ( 230/240V AC/DC)
|
1NO |
YW1L-MF2E10Q(2)(3) |
B ( Đen)
G ( Xanh)
R ( Đỏ)
S (Xanh da trời)
W ( Trắng)
Y ( Vàng)
Tích hợp sẵn bóng
Led: LSED-(2)(3)
|
1NC |
YW1L-MF2E01Q(2)(3) |
|||||
2NO |
YW1L-MF2E20Q(2)(3) |
|||||
1NO-1NC |
YW1L-MF2E11Q(2)(3) |
|||||
2NC |
YW1L-MF2E02Q(2)(3) |
|||||
Bóng đèn sợi tóc |
Nhấn giữ |
1NO |
YW1L-AF2E10Q(2)(3) |
|||
1NC |
YW1L-AF2E01Q(2)(3) |
|||||
2NO |
YW1L-AF2E20Q(2)(3) |
|||||
1NO-1NC |
YW1L-AF2E11Q(2)(3) |
|||||
2NC |
YW1L-AF2E02Q(2)(3) |
Kích thước thực:
Đèn báo pha IDEC
Click để xem giá và mua hàng
Hình ảnh |
Loại bóng đèn |
Mã hàng |
(2) Bảng màu |
|
Loại phẳng |
||||
|
Không bóng |
250V AC/DC |
YW1P-1EQ0 (2) |
B ( Đen)
G ( Xanh)
R ( Đỏ)
S (Xanh da trời)
W ( Trắng)
Y ( Vàng)
Tích hợp sẵn bóng
Led: LSED-(3)(2)
|
Bóng Led |
6V AC/DC |
YW1P-1EQ2 (2) |
||
12V AC/DC |
YW1P-1EQ3 (2) |
|||
24V AC/DC |
YW1P-1EQ4 (2) |
|||
110V AC/DC |
YW1P-1EQH (2) |
|||
220V AC/DC |
YW1P-1EQM3 (2) |
|||
Bóng đèn sợi tóc |
6V AC/DC |
YW1P-1EQ5 (2) |
||
12V AC/DC |
YW1P-1EQ6 (2) |
|||
24V AC/DC |
YW1P-1EQ7 (2) |
|||
Loại vòm |
||||
|
Không bóng |
250V AC/DC |
YW1P-2EQ0 (2) |
|
Bóng Led |
6V AC/DC |
YW1P-2EQ2 (2) |
||
12V AC/DC |
YW1P-2EQ3 (2) |
|||
24V AC/DC |
YW1P-2EQ4 (2) |
|||
110V AC/DC |
YW1P-2EQH (2) |
|||
220V AC/DC |
YW1P-2EQM3 (2) |
|||
Bóng đèn sợi tóc |
6V AC/DC |
YW1P-2EQ5 (2) |
||
12V AC/DC |
YW1P-2EQ6 (2) |
|||
24V AC/DC |
YW1P-2EQ7 (2) |
Kích thước thực:
Công tắc xoay:
►Công tắc xoay 2 vị trí:
Click để xem giá và mua hàng
Hình ảnh |
Kiểu hoạt động |
Tiếp điểm |
Mã hàng |
Vị trí lắp |
Vị trí tác động |
|||||
L |
C |
R |
||||||||
Công tắc xoay 2 vị trí |
||||||||||
|
Tự giữ |
1NO |
YW1S-2E10 |
1 |
NO |
|
|
* |
||
2 |
|
|
|
|
||||||
3 |
|
|
|
|
||||||
1NC |
YW1S-2E01 |
1 |
|
|
|
|
||||
2 |
|
|
|
|
||||||
3 |
NC |
* |
|
|
||||||
1NO-1NC |
YW1S-2E11 |
1 |
NO |
|
|
* |
||||
2 |
|
|
|
|
||||||
3 |
NC |
* |
|
|
||||||
2NO |
YW1S-2E20 |
1 |
NO |
|
|
* |
||||
2 |
|
|
|
|
||||||
3 |
NO |
|
|
* |
||||||
Tự trả về |
1NO |
YW1S-21E10 |
1 |
NO |
|
|
* |
|||
2 |
|
|
|
|
||||||
3 |
|
|
|
|
||||||
1NC |
YW1S-21E01 |
1 |
|
|
|
|
||||
2 |
|
|
|
|
||||||
3 |
NC |
* |
|
|
||||||
1NO-1NC |
YW1S-21E11 |
1 |
NO |
|
|
* |
||||
2 |
|
|
|
|
||||||
3 |
NC |
* |
|
|
||||||
2NO |
YW1S-21E20 |
1 |
NO |
|
|
* |
||||
2 |
|
|
|
|
||||||
3 |
NO |
|
|
* |
►Công tắc xoay 3 vị trí:
Click ngay để xem giá và mua hàng:
Hình ảnh |
Kiểu hoạt động |
Tiếp điểm |
Mã hàng |
Vị trí lắp |
Vị trí tác động |
|||
L |
C |
R |
||||||
Công tắc xoay 3 vị trí |
||||||||
|
Tự giữ |
2NO |
YW1S-3E20 |
1 |
NO |
* |
|
|
2 |
|
|
|
|
||||
3 |
NO |
|
|
* |
||||
Tự trả về từ hai bên |
2NC |
YW1S-33E02 |
1 |
NC |
|
|
||
2 |
|
|
|
|
||||
3 |
NC |
|
|
|||||
Từ trả về từ bên phải |
1NO-1NC |
YW1S-31E11 |
1 |
NO |
* |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
||||
3 |
NC |
|
|
|||||
Tự trả về từ bên trái |
3NO |
YW1S-32E30 |
1 |
NO |
* |
|
|
|
2 |
NO |
* |
|
* |
||||
3 |
NO |
|
|
* |
Kích thước thực:
Đây là thông tin tổng quan một số sản phẩm đèn báo nút nhấn của thương hiệu IDEC IZUMI Nhật Bản